Từ "thuốc nhuộm" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại chất có màu, được sử dụng để thay đổi màu sắc của các vật liệu như vải, tóc, hay thực phẩm.
Giải thích chi tiết:
"Thuốc" là từ chỉ về một loại chất, thường được dùng trong lĩnh vực y tế hoặc hóa học.
"Nhuộm" là hành động làm cho cái gì đó có màu sắc khác bằng cách sử dụng chất màu.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản:
Câu nâng cao:
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Chất nhuộm" (cũng chỉ chất để nhuộm, nhưng có thể không phải là thuốc).
Từ đồng nghĩa: "Màu nhuộm" (có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự).
Các từ liên quan:
Nhuộm: Hành động sử dụng thuốc nhuộm.
Màu sắc: Kết quả của việc nhuộm.
Chất tạo màu: Có thể là những chất khác dùng để tạo màu cho sản phẩm.